Từ "thảm thiết" trong tiếng Việt có nghĩa là rất đau khổ, thương tâm, thể hiện sự cảm xúc mạnh mẽ về sự mất mát hoặc nỗi buồn. Khi ai đó trải qua một sự kiện rất buồn, họ có thể cảm thấy "thảm thiết".
Ví dụ sử dụng: 1. Khóc thảm thiết: Khi một người mất đi người thân, họ có thể khóc thảm thiết để thể hiện nỗi đau của mình. 2. Van xin thảm thiết: Một người có thể van xin thảm thiết khi họ rất cần điều gì đó và cảm thấy tuyệt vọng.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương, "thảm thiết" có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc của nhân vật trong một tình huống bi kịch, ví dụ: "Nỗi buồn của nhân vật trong câu chuyện thật thảm thiết, khiến người đọc cảm thấy xót xa".
Biến thể và từ liên quan: - Từ "thảm" có thể được dùng riêng lẻ để chỉ sự tồi tệ, nhưng khi kết hợp với "thiết", nó tạo ra một nghĩa sâu sắc hơn về sự đau khổ. - "Thảm thương" cũng là một từ gần nghĩa, chỉ sự đau buồn, đáng thương.
Từ đồng nghĩa: - "Đau xót": Cũng thể hiện cảm xúc buồn bã, nhưng không mạnh mẽ như "thảm thiết". - "Thê lương": Thể hiện một cảm giác buồn bã, u ám hơn là khổ đau.
Phân biệt với các từ gần giống: - "Thảm thiết" thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ và cá nhân hơn, trong khi "thê lương" có thể ám chỉ đến một tình huống chung chung hơn.